chế biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chế biến+
- To process
- chế biến thức ăn cho gia súc
to process food for domestic animals
- công nghiệp chế biến
a processing industry
- chế biến thức ăn cho gia súc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chế biến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chế biến":
chế biến chó biển chủ biên - Những từ có chứa "chế biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
metamorphous know known knew dutifulness dutiful sarcasm duteousness metamorphism cataclysm more...
Lượt xem: 669